aggregate output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate output.

Từ điển Anh Việt

  • Aggregate output

    (Econ) Sản lượng gộp.

    + Xem INTERNATION INCOME