aggregate current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate current

    * kinh tế

    giá thị trường