aggregated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aggregated

    Similar:

    aggregate: amount in the aggregate to

    aggregate: gather in a mass, sum, or whole

    Synonyms: combine

    aggregate: formed of separate units gathered into a mass or whole

    aggregate expenses include expenses of all divisions combined for the entire year

    the aggregated amount of indebtedness

    Synonyms: aggregative, mass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).