aggregative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggregative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregative.
Từ điển Anh Việt
aggregative
/'ægrigeitiv/
* tính từ
tập hợp, kết tập, tụ tập
có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aggregative
Similar:
aggregate: formed of separate units gathered into a mass or whole
aggregate expenses include expenses of all divisions combined for the entire year
the aggregated amount of indebtedness
Synonyms: aggregated, mass