mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mass
/mæs/
* danh từ
(tôn giáo) lễ mét
* danh từ
khối, đống
masses of dark clouds gathered in the sky: mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời
số nhiều, số đông, đa số
the mass of the nations: đa số các dân tộc
(vật lý) khối lượng
critical mass: khối lượng tới hạn
(the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân
the classes and the masses: giai cấp bóc lột và quần chúng nhân dân
in a mass
cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể
in the mass
gộp cả toàn thể
* ngoại động từ
chất thành đống
(quân sự) tập trung (quân...)
* nội động từ
tập trung, tụ hội
mass
khối lượng, khối lượng lớn
acoustic m. âm lượng
apparent m. (cơ học) khối lượng bề ngoài
equivalent m. khối lượng tương đương
mechanical m. khối lượng xác suất
reduced m. (cơ học) khối lượng rút gọn
rest m. (vật lí) khối lượng tĩnh
wave m. khối lượng tĩnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mass
* kinh tế
đống
khối
* kỹ thuật
chất
đống
khối
khối lượng
xây dựng:
hàng loạt
toán & tin:
khối lượng lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mass
the property of a body that causes it to have weight in a gravitational field
an ill-structured collection of similar things (objects or people)
(Roman Catholic Church and Protestant Churches) the celebration of the Eucharist
a body of matter without definite shape
a huge ice mass
a musical setting for a Mass
they played a Mass composed by Beethoven
a sequence of prayers constituting the Christian Eucharistic rite
the priest said Mass
join together into a mass or collect or form a mass
Crowds were massing outside the palace
Similar:
batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mess, mickle, mint, mountain, muckle, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, spate, stack, tidy sum, wad
multitude: the common people generally
separate the warriors from the mass
power to the people
Synonyms: masses, hoi polloi, people, the great unwashed
bulk: the property of something that is great in magnitude
it is cheaper to buy it in bulk
he received a mass of correspondence
the volume of exports
Synonyms: volume
aggregate: formed of separate units gathered into a mass or whole
aggregate expenses include expenses of all divisions combined for the entire year
the aggregated amount of indebtedness
Synonyms: aggregated, aggregative
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset