massorete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

massorete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massorete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massorete.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • massorete

    Similar:

    masorete: a scholar who is expert on the Masorah (especially one of the Jewish scribes who contributed to the Masorah)

    Synonyms: Masorite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).