hatful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hatful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatful.
Từ điển Anh Việt
hatful
* danh từ
mũ (đầy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hatful
as many or as much as a hat will hold
Similar:
batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, heap, lot, mass, mess, mickle, mint, mountain, muckle, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, spate, stack, tidy sum, wad