mickle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mickle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mickle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mickle.

Từ điển Anh Việt

  • mickle

    /'mikl/ (muckle) /'mʌkl/

    * danh từ & tính từ

    (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều

    many a little (pickle) makes a mickle

    tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mickle

    * kỹ thuật

    đất sét mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet