stack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stack
/stæk/
* danh từ
cây rơm, đụn rơm
Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)
đống (than, củi)
(thông tục) một số lượng lớn, nhiều
to have stacks of work: có nhiều việc
(quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau
ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)
núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt)
giá sách; (số nhiều) nhà kho sách
* ngoại động từ
đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống
(hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)
(quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau
to stack the cards
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
(nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận
stack
chùm, bó, đống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stack
* kinh tế
chồng
đánh chồng
đánh đống
đống
* kỹ thuật
bó
bộ nhớ lồng nhau
chồng
chùm
chùng
đánh đống
đống
giá sách
ngăn xếp
ống đốt
ống đứng
ống thải nước
ống thông hơi
ống xả
xếp chồng
xếp đống
xếp thành đống, chồng thành đống
cơ khí & công trình:
chồng hòm khuôn
điện:
lỏng (dây)
xây dựng:
ống đứng hơi
ống khói
xếp chồng đống
điện lạnh:
ống sưởi
toán & tin:
xếp thành chồng
xếp thành đống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stack
an orderly pile
load or cover with stacks
stack a truck with boxes
arrange in stacks
heap firewood around the fireplace
stack your books up on the shelves
arrange the order of so as to increase one's winning chances
stack the deck of cards
Similar:
batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mass, mess, mickle, mint, mountain, muckle, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, spate, tidy sum, wad
push-down list: a list in which the next item to be removed is the item most recently stored (LIFO)
Synonyms: push-down stack
smokestack: a large tall chimney through which combustion gases and smoke can be evacuated
push-down storage: a storage device that handles data so that the next item to be retrieved is the item most recently stored (LIFO)
Synonyms: push-down store
- stack
- stacks
- stacked
- stacker
- stack up
- stacking
- stack gas
- stack guy
- stackable
- stackflue
- stack away
- stack base
- stack bend
- stack dump
- stack flag
- stack flue
- stack loss
- stack pipe
- stack room
- stack vent
- stack model
- stack trace
- stacked job
- stack buffer
- stack cooler
- stack effect
- stack height
- stacked heel
- stacking box
- stack address
- stack cutting
- stack molding
- stack of wood
- stack pointer
- stack segment
- stack storage
- stacked array
- stacked heads
- stacked loops
- stacker crane
- stacker truck
- stacking fold
- stack capacity
- stack of paper
- stack overflow
- stacked sheets
- stacking order
- stacking truck
- stack (storage)
- stack heat loss