push-down stack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
push-down stack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm push-down stack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của push-down stack.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
push-down stack
Similar:
push-down list: a list in which the next item to be removed is the item most recently stored (LIFO)
Synonyms: stack
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).