wad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wad
/wɔd/
* danh từ
nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)
nút lòng súng (súng kiểu cổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền
* ngoại động từ
chèn bằng nùi cho chắc
lót bông, lót len (áo...)
đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)
wadded with conceit
dương dương tự đắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wad
a small mass of soft material
he used a wad of cotton to wipe the counter
Similar:
batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mass, mess, mickle, mint, mountain, muckle, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, spate, stack, tidy sum
chew: a wad of something chewable as tobacco
Synonyms: chaw, cud, quid, plug
pack: compress into a wad
wad paper into the box
jam: crowd or pack to capacity
the theater was jampacked