wadi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wadi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wadi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wadi.

Từ điển Anh Việt

  • wadi

    /'wɔdi/

    * danh từ

    sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa (ở các nước phương đông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wadi

    gully or streambed in northern Africa and the Middle East that remains dry except during rainy season