wading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wading.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wading

    walking with your feet in shallow water

    Similar:

    wade: walk (through relatively shallow water)

    Can we wade across the river to the other side?

    Wade the pond

    pack: compress into a wad

    wad paper into the box

    Synonyms: bundle, wad, compact

    jam: crowd or pack to capacity

    the theater was jampacked

    Synonyms: jampack, ram, chock up, cram, wad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).