wading bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wading bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wading bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wading bird.

Từ điển Anh Việt

  • wading bird

    /'weidiɳbə:d/

    * danh từ

    (động vật học) chim cao cẳng, chim lội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wading bird

    any of many long-legged birds that wade in water in search of food

    Synonyms: wader