wade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wade.

Từ điển Anh Việt

  • wade

    /weid/

    * danh từ

    sự lội, sự lội qua

    * nội động từ

    lội, lội qua

    to wade through the mud: lội bùn

    to wade across a stream: lội qua suối

    (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả

    to wade through a dull book: vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt

    * ngoại động từ

    lội qua

    to wade in

    can thiệp vào

    tấn công dữ dội

    hăng hái bắt tay vào (việc gì)

    to wade into

    công kích kịch liệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wade

    English tennis player who won many women's singles titles (born in 1945)

    Synonyms: Virginia Wade

    walk (through relatively shallow water)

    Can we wade across the river to the other side?

    Wade the pond