waders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waders.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waders

    waterproof hip boots (sometimes extending to the chest) worn by anglers

    Similar:

    wading bird: any of many long-legged birds that wade in water in search of food

    Synonyms: wader

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).