chock up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chock up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chock up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chock up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chock up

    Similar:

    jam: crowd or pack to capacity

    the theater was jampacked

    Synonyms: jampack, ram, cram, wad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).