chock-a-block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chock-a-block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chock-a-block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chock-a-block.
Từ điển Anh Việt
chock-a-block
/'tʃɔkə'blɔk/
* tính từ
(+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chock-a-block
Similar:
chock: as completely as possible
it was chock-a-block full