chockful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chockful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chockful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chockful.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chockful
Similar:
chockablock: packed full to capacity
chowder chockablock with pieces of fish
Synonyms: chock-full, choke-full, chuck-full, cram full
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).