choke-full nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choke-full nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choke-full giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choke-full.
Từ điển Anh Việt
choke-full
/'tʃoukful/
* tính từ
đầy chật, chật như nêm
tắc nghẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choke-full
Similar:
chockablock: packed full to capacity
chowder chockablock with pieces of fish
Synonyms: chock-full, chockful, chuck-full, cram full