chock block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chock block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chock block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chock block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chock block

    * kỹ thuật

    nêm hạ giáo