mess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mess
/mes/
* danh từ
tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
the whole room was in a mess: tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu
nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)
at mess: đang ăn
to go to mess: đi ăn
món thịt nhừ; món xúp hổ lốn
món ăn hổ lốn (cho chó)
mess of pottage
miếng đỉnh chung, bả vật chết
* ngoại động từ
lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng
to mess up a plan: làm hỏng một kế hoạch
* nội động từ
(quân sự) ăn chung với nhau
(+ about) lục lọi, bày bừa
what are you messing about up there?: anh đang lục lọi cái gì trên đó
(+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mess
a state of confusion and disorderliness
the house was a mess
she smoothed the mussiness of the bed
Synonyms: messiness, muss, mussiness
soft semiliquid food
a mess of porridge
a meal eaten in a mess hall by service personnel
a (large) military dining room where service personnel eat or relax
Synonyms: mess hall
eat in a mess hall
make a mess of or create disorder in
He messed up his room
Synonyms: mess up
Similar:
fix: informal terms for a difficult situation
he got into a terrible fix
he made a muddle of his marriage
Synonyms: hole, jam, muddle, pickle, kettle of fish
batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mass, mickle, mint, mountain, muckle, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, spate, stack, tidy sum, wad
- mess
- messy
- messrs
- mess up
- mess-up
- message
- messiah
- messily
- messina
- messman
- mess kit
- messidor
- messmate
- messuage
- mess beef
- mess gear
- mess hall
- mess-room
- messaging
- messaline
- messelite
- messenger
- messianic
- messiness
- mess about
- messianism
- mess around
- mess jacket
- message box
- message boy
- message pad
- message set
- message tag
- messiahship
- message area
- message code
- message file
- message help
- message line
- message mode
- message rate
- message sink
- message text
- message type
- message unit
- message (msg)
- message class
- message count
- message digit
- message frame