mess gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mess gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mess gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mess gear.

Từ điển Anh Việt

  • mess gear

    /'meskit/ (mess_gear) /'mesgiə/

    * danh từ

    cái ga men