messaline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

messaline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messaline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messaline.

Từ điển Anh Việt

  • messaline

    * danh từ

    tấm lụa bóng