mess beef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mess beef nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mess beef giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mess beef.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mess beef
* kinh tế
thịt bò bạc nhạc
Từ liên quan
- mess
- messy
- messrs
- mess up
- mess-up
- message
- messiah
- messily
- messina
- messman
- mess kit
- messidor
- messmate
- messuage
- mess beef
- mess gear
- mess hall
- mess-room
- messaging
- messaline
- messelite
- messenger
- messianic
- messiness
- mess about
- messianism
- mess around
- mess jacket
- message box
- message boy
- message pad
- message set
- message tag
- messiahship
- message area
- message code
- message file
- message help
- message line
- message mode
- message rate
- message sink
- message text
- message type
- message unit
- message (msg)
- message class
- message count
- message digit
- message frame