messianic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

messianic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messianic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messianic.

Từ điển Anh Việt

  • messianic

    /mesi'ænik/

    * tính từ

    (thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế

    (thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • messianic

    of or relating to a messiah promising deliverance

    messianic cult