messily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

messily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messily.

Từ điển Anh Việt

  • messily

    * phó từ

    bừa bộn; lộn xộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • messily

    in a messy, untidy manner

    Rossi spat very deliberately, and very messily, upon Durieux's party card

    Synonyms: untidily