mess jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mess jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mess jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mess jacket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mess jacket
waist-length jacket tapering to a point at the back; worn by officers in the mess for formal dinners
Synonyms: monkey jacket, shell jacket
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mess
- messy
- messrs
- mess up
- mess-up
- message
- messiah
- messily
- messina
- messman
- mess kit
- messidor
- messmate
- messuage
- mess beef
- mess gear
- mess hall
- mess-room
- messaging
- messaline
- messelite
- messenger
- messianic
- messiness
- mess about
- messianism
- mess around
- mess jacket
- message box
- message boy
- message pad
- message set
- message tag
- messiahship
- message area
- message code
- message file
- message help
- message line
- message mode
- message rate
- message sink
- message text
- message type
- message unit
- message (msg)
- message class
- message count
- message digit
- message frame