mess around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mess around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mess around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mess around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mess around
Similar:
putter: do random, unplanned work or activities or spend time idly
The old lady is usually mucking about in her little house
Synonyms: potter, tinker, monkey, monkey around, muck about, muck around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mess
- messy
- messrs
- mess up
- mess-up
- message
- messiah
- messily
- messina
- messman
- mess kit
- messidor
- messmate
- messuage
- mess beef
- mess gear
- mess hall
- mess-room
- messaging
- messaline
- messelite
- messenger
- messianic
- messiness
- mess about
- messianism
- mess around
- mess jacket
- message box
- message boy
- message pad
- message set
- message tag
- messiahship
- message area
- message code
- message file
- message help
- message line
- message mode
- message rate
- message sink
- message text
- message type
- message unit
- message (msg)
- message class
- message count
- message digit
- message frame