putter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
putter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putter.
Từ điển Anh Việt
putter
/'pʌtə/
* danh từ
người để, người đặt
gậy ngắn đánh gôn
người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
putter
a golfer who is putting
the iron normally used on the putting green
Synonyms: putting iron
do random, unplanned work or activities or spend time idly
The old lady is usually mucking about in her little house
Synonyms: mess around, potter, tinker, monkey, monkey around, muck about, muck around
move around aimlessly
Synonyms: potter, potter around, putter around
Similar:
potter: work lightly
The old lady is pottering around in the garden