putter around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
putter around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putter around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putter around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
putter around
Similar:
putter: move around aimlessly
Synonyms: potter, potter around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).