potter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
potter
/'pɔtə/
* nội động từ
(+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
(+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn
* ngoại động từ
(+ away) lãng phí
to potter away one's time: lãng phí thời giờ
* danh từ
thợ gốm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potter
a craftsman who shapes pottery on a potter's wheel and bakes them it a kiln
Synonyms: thrower, ceramicist, ceramist
work lightly
The old lady is pottering around in the garden
Synonyms: putter
Similar:
putter: do random, unplanned work or activities or spend time idly
The old lady is usually mucking about in her little house
Synonyms: mess around, tinker, monkey, monkey around, muck about, muck around
putter: move around aimlessly
Synonyms: potter around, putter around
- potter
- pottery
- potterer
- potter bee
- potter wasp
- potter's ore
- pottery clay
- pottery kiln
- pottery ware
- potter around
- potter's clay
- potter's kiln
- potter's earth
- potter's field
- potter's lathe
- potter's wheel
- potter's beetle
- pottery burning
- pottery decorator
- pottery raw materials
- potter's clay extraction
- potter's earth or potter's clay