pottery raw materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pottery raw materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pottery raw materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pottery raw materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pottery raw materials

    * kỹ thuật

    nguyên liệu làm gốm