pottery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pottery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pottery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pottery.
Từ điển Anh Việt
pottery
/'pɔtəri/
* danh từ
đồ gốm
nghề làm đồ gốm
xưởng làm đồ gốm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pottery
* kỹ thuật
đồ gốm
nghề làm đồ gốm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pottery
ceramic ware made from clay and baked in a kiln
Synonyms: clayware
the craft of making earthenware
a workshop where clayware is made