potter around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potter around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potter around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potter around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potter around
Similar:
putter: move around aimlessly
Synonyms: potter, putter around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- potter
- pottery
- potterer
- potter bee
- potter wasp
- potter's ore
- pottery clay
- pottery kiln
- pottery ware
- potter around
- potter's clay
- potter's kiln
- potter's earth
- potter's field
- potter's lathe
- potter's wheel
- potter's beetle
- pottery burning
- pottery decorator
- pottery raw materials
- potter's clay extraction
- potter's earth or potter's clay