potter bee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potter bee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potter bee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potter bee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potter bee
solitary bee that builds nests of mud or pebbles cemented together and attached to a plant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- potter
- pottery
- potterer
- potter bee
- potter wasp
- potter's ore
- pottery clay
- pottery kiln
- pottery ware
- potter around
- potter's clay
- potter's kiln
- potter's earth
- potter's field
- potter's lathe
- potter's wheel
- potter's beetle
- pottery burning
- pottery decorator
- pottery raw materials
- potter's clay extraction
- potter's earth or potter's clay