ceramicist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceramicist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceramicist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceramicist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ceramicist

    Similar:

    potter: a craftsman who shapes pottery on a potter's wheel and bakes them it a kiln

    Synonyms: thrower, ceramist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).