ceramist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceramist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceramist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceramist.

Từ điển Anh Việt

  • ceramist

    /'serəmist/

    * danh từ

    thợ làm đồ gốm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ceramist

    Similar:

    potter: a craftsman who shapes pottery on a potter's wheel and bakes them it a kiln

    Synonyms: thrower, ceramicist