thrower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrower.

Từ điển Anh Việt

  • thrower

    /'θrouə/

    * danh từ

    người ném, người vứt, người quăng, người liệng

    (thể dục,thể thao) người ném bóng

    người chơi súc sắc

    người xe tơ

    người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thrower

    * kinh tế

    máy phun hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrower

    someone who projects something (especially by a rapid motion of the arm)

    Similar:

    throwster: a person who twists silk or rayon filaments into a thread or yarn

    potter: a craftsman who shapes pottery on a potter's wheel and bakes them it a kiln

    Synonyms: ceramicist, ceramist