monkey around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monkey around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monkey around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monkey around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monkey around
Similar:
putter: do random, unplanned work or activities or spend time idly
The old lady is usually mucking about in her little house
Synonyms: mess around, potter, tinker, monkey, muck about, muck around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).