monkey business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monkey business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monkey business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monkey business.

Từ điển Anh Việt

  • monkey business

    /'mʌɳki'biznis/

    * danh từ

    trò khỉ, trò nỡm, trò hề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monkey business

    mischievous or deceitful behavior