monkey pinscher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monkey pinscher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monkey pinscher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monkey pinscher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monkey pinscher

    Similar:

    affenpinscher: European breed of small dog resembling a terrier with dark wiry hair and a tufted muzzle

    Synonyms: monkey dog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).