monkey ladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monkey ladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monkey ladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monkey ladder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monkey ladder
a light ladder to the monkey bridge on a ship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).