putterer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

putterer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putterer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putterer.

Từ điển Anh Việt

  • putterer

    xem putter

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • putterer

    a person who putters about

    Synonyms: potterer