messuage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
messuage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messuage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messuage.
Từ điển Anh Việt
messuage
/'meswidʤ/
* danh từ
(pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đất đai vườn tược)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
messuage
* kinh tế
nhà có sân
nhà và nền nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
messuage
(law) a dwelling house and its adjacent buildings and the adjacent land used by the household