messiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
messiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messiness.
Từ điển Anh Việt
messiness
/mes'jə:/
* danh từ
sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
messiness
Similar:
mess: a state of confusion and disorderliness
the house was a mess
she smoothed the mussiness of the bed
untidiness: the trait of being untidy and messy
Antonyms: tidiness