tidiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tidiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidiness.
Từ điển Anh Việt
tidiness
/'taidinis/
* danh từ
sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tidiness
the habit of being tidy
Antonyms: untidiness
the trait of being neat and orderly
Synonyms: neatness
Antonyms: untidiness