neatness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neatness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neatness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neatness.

Từ điển Anh Việt

  • neatness

    /'ni:tnis/

    * danh từ

    sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp

    sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn

    sự khéo léo, sự tinh xảo

    sự giản dị trang nhã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neatness

    the state of being neat and smart and trim

    Synonyms: spruceness

    Similar:

    tidiness: the trait of being neat and orderly

    Antonyms: untidiness