spruceness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spruceness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spruceness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spruceness.
Từ điển Anh Việt
spruceness
/'spru:snis/
* danh từ
sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spruceness
Similar:
neatness: the state of being neat and smart and trim