messenger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
messenger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messenger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messenger.
Từ điển Anh Việt
messenger
/'mesindʤə/
* danh từ
người đưa tin, sứ giả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
messenger
* kỹ thuật
điện:
dây chịu lực
dây chịu tải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
messenger
a person who carries a message
Synonyms: courier